Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
umbrella
/ʌm'brelə/
Jump to user comments
danh từ
  • ô, dù; lọng
    • to put up one's umbrella
      gương dù lên
  • (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
  • màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
  • lưới đạn che (để chống máy bay địch)
  • (động vật học) dù (của con sửa)
Related search result for "umbrella"
Comments and discussion on the word "umbrella"