Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ultra
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ quá khích, kẻ cực đoan
  • (từ mới, nghĩa mới) kẻ phản động cực đoan
  • (sử học) như ultraroyaliste
tính từ
  • quá khích, cực đoan
Related search result for "ultra"
Comments and discussion on the word "ultra"