Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ukase
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mệnh lệnh
  • (sử học) chiếu chỉ (của Nga hoàng)
Related search result for "ukase"
Comments and discussion on the word "ukase"