Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tyranny
/'tirəni/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bạo ngược, sự chuyên chế
  • hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
  • chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
Related words
Related search result for "tyranny"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tyranny"
    train tyranny
Comments and discussion on the word "tyranny"