Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
typologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • loại hình học
  • hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình
    • Typologie des régimes politiques
      hệ thống các kiểu chế độ chính trị
Related search result for "typologie"
Comments and discussion on the word "typologie"