Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
typical
/'tipikl/
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)
    • a typical patriot
      một người yêu nước điển hình
  • đặc thù, đặc trưng
    • typical character
      đặc tính, tính chất đặc thù
Related words
Related search result for "typical"
Comments and discussion on the word "typical"