Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tyke
/taik/ Cách viết khác : (tike) /taik/
Jump to user comments
danh từ
  • con chó cà tàng (chó loại xấu)
  • người hèn hạ; đồ vô lại
Related words
Related search result for "tyke"
Comments and discussion on the word "tyke"