Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twosome
/'tu:səm/
Jump to user comments
tính từ
  • cho hai người (điệu múa, trò chơi)
danh từ
  • điệu múa hai người; trò chơi tay đôi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân
Related words
Related search result for "twosome"
Comments and discussion on the word "twosome"