Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
twister
/'twistə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
  • que (để) xe (sợi)
  • (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
  • nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
    • that's a twister for him
      điều đó thật hắc búa đối với nó
  • (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
  • phía đùi kẹp vào mình ngựa
  • cơn gió giật, cơn gió xoáy
Related words
Related search result for "twister"
Comments and discussion on the word "twister"