Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
turonien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa lý, địa chất) kỳ tueoni; bậc turoni
tính từ
  • xem danh từ giống đực
Related search result for "turonien"
Comments and discussion on the word "turonien"