Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
turn-down
/'tə:ndaun/
Jump to user comments
tính từ
  • gập xuống (cổ áo)
danh từ
  • sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)
Related search result for "turn-down"
Comments and discussion on the word "turn-down"