Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
turlutaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) điều luôn mồm lặp lại
  • (thân mật) thói tật
    • Chacun a sa turlutaine
      mỗi người có tật riêng của mình
Related search result for "turlutaine"
Comments and discussion on the word "turlutaine"