Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
turbiné
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) (có) hình con quay
    • Coquille turbinée
      vỏ (ốc, sò) hình con quay
Related search result for "turbiné"
Comments and discussion on the word "turbiné"