Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuméfier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sưng
    • Coup qui tuméfie la paupière
      cú đánh làm sưng mí mắt
Related search result for "tuméfier"
Comments and discussion on the word "tuméfier"