Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tuition
/tju:'iʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dạy học, sự giảng dạy
    • private tuition
      sự dạy tư
    • postal tuition
      sự giảng dạy bằng thư
  • tiền học, học phí
Related words
Related search result for "tuition"
Comments and discussion on the word "tuition"