Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tuberose
/'tju:bərouz/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy đủ, có củ
  • giống như củ
danh từ
  • (thực vật học) cây hoa huệ
Related search result for "tuberose"
Comments and discussion on the word "tuberose"