Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tu kín
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người theo Thiên chúa giáo tu hành ở một nơi riêng biệt, không giao thiệp với người đời.
Related search result for "tu kín"
Comments and discussion on the word "tu kín"