Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tu hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo: Tu hành khắc khổ.
Related search result for "tu hành"
Comments and discussion on the word "tu hành"