Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần hoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Có tính chất lặp lại một cách đều đặn: Ngày đêm là một hiện tượng tuần hoàn. 2. d. Sự chuyển vận của máu, đi từ trái tim đến khắp cơ thể rồi lại trở về tim.
Related search result for "tuần hoàn"
Comments and discussion on the word "tuần hoàn"