Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần hoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. t. Có tính chất lặp lại một cách đều đặn: Ngày đêm là một hiện tượng tuần hoàn. 2. d. Sự chuyển vận của máu, đi từ trái tim đến khắp cơ thể rồi lại trở về tim.
Related search result for
"tuần hoàn"
Words contain
"tuần hoàn"
:
thiên địa tuần hoàn
tuần hoàn
Words contain
"tuần hoàn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuần
rỗng tuếch
Tuất thì
Trương Tuần
tuất
tuần hành
tuần tiễu
tuấn tú
tuần lễ
Tuần Giáo
more...
Comments and discussion on the word
"tuần hoàn"