Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
truy tặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tặng chức tước hay huân chương cho người đã chết: Truy tặng huân chương độc lập cho các liệt sĩ.
Related search result for "truy tặng"
Comments and discussion on the word "truy tặng"