Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi nấm củ
    • Truffer une dinde
      nhồi nấm củ vào một con gà tây
  • (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét
    • Truffer un discours de citations
      nhồi nhét những câu dẫn vào bài diễn văn
Related search result for "truffer"
Comments and discussion on the word "truffer"