Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
true-blue
/'tru:'blu:/
Jump to user comments
tính từ
  • trung thành (với đảng...)
  • giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
  • người rất trung thành
  • người kiên trì nguyên tắc
Related search result for "true-blue"
Comments and discussion on the word "true-blue"