Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
true-blue
/'tru:'blu:/
Jump to user comments
tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc
Related search result for
"true-blue"
Words pronounced/spelled similarly to
"true-blue"
:
treble
true-blue
Words contain
"true-blue"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chứng thực
nguyên hình
chân tài
lam
hồ lơ
chân giá trị
chân tướng
đột ngột
thật
chân tu
more...
Comments and discussion on the word
"true-blue"