Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tru di
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giết tất cả. Tru di tam tộc. Giết cả ba họ (hình phạt trong thời phong kiến): Nguyễn Trãi bị tru di tam tộc.
Related search result for "tru di"
Comments and discussion on the word "tru di"