Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trousse-pied
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • dây buộc gập chân (con vật, để đóng móng hoặc chữa bệnh)
Related search result for "trousse-pied"
Comments and discussion on the word "trousse-pied"