Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trottin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cô bé chạy vặt (trong một hiệu may, một cửa hàng tân trang)
Related search result for "trottin"
Comments and discussion on the word "trottin"