Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trophique
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng
    • Centre des nerfs trophiques
      trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng
Related search result for "trophique"
Comments and discussion on the word "trophique"