Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tronquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt cụt, chặt cụt
    • Tronquer une statue
      chặt cụt một pho tượng
  • (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt
    • Tronquer certains détails dans un livre
      cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách
Related search result for "tronquer"
Comments and discussion on the word "tronquer"