Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tronche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (lâm nghiệp) súc gỗ
    • Tronc de pin de 4m
      súc gỗ thông dài 4 mét
  • (thông tục) đầu (người)
Related search result for "tronche"
Comments and discussion on the word "tronche"