Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trompette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) trompet
  • (động vật học) ốc tù và (cũng triton)
  • (động vật học) chim còi (cũng agami)
    • déloger sans tambour ni trompette
      xem déloger
    • emboucher la trompette
      lên giọng cao siêu
    • nez en trompette
      mũi hếch
    • trompette de Jéricho
      (từ cũ, nghĩa cũ) người làm rung chuyển; việc vang động
danh từ giống đực
  • người thổi trompet
Related search result for "trompette"
Comments and discussion on the word "trompette"