Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trompeteur
Jump to user comments
danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
  • người thổi trompet
  • người phao tin
  • (giải phẫu) học cơ mút
Related search result for "trompeteur"
Comments and discussion on the word "trompeteur"