Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trois-six
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rượu ba sáu (pha ba phần rượu này với ba phần nước sẽ được rượu nồng độ thông (thường))
Related search result for "trois-six"
Comments and discussion on the word "trois-six"