Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tro
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Chất còn lại của một số vật sau khi cháy hết, nát vụn như bột và thường có màu xám. Tro bếp. Cháy ra tro. Màu tro.
Related search result for
"tro"
Words pronounced/spelled similarly to
"tro"
:
tra
trà
trả
trã
trá
trao
trào
tráo
tre
trẻ
more...
Words contain
"tro"
:
Đêm uống rượu trong trướng
Con gái hiền trong sách
Gói trong da ngựa
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
Lửa Tần trong Hạng
mưa tro
năm trong
Ngày tháng trong bầu
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
quan trong
more...
Comments and discussion on the word
"tro"