Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
triviality
/,trivi'æliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
  • điều vô giá trị, điều tầm thường
    • to write triviality
      viết những chuyện tầm thường
Comments and discussion on the word "triviality"