Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
technicality
/'tekni'kæliti/
Jump to user comments
danh từ
  • chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn
    • building technicalities
      những chi tiết chuyên môn về xây dựng
  • thuật ngữ chuyên môn
  • sự phân biệt về chuyên môn
  • tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
Related words
Comments and discussion on the word "technicality"