French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu
- Plaisanterie d'une trivialité choquante
câu nói đùa tục tĩu chướng tai
- (từ cũ, nghĩa cũ) tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo
- La trivialité d'un détail
tính tầm thường của một chi tiết