Jump to user comments
danh từ giống cái
- (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao
- Noblesse des sentiments
sự cao thượng của tình cảm
- noblesse d'ancienne roche
quý tộc lâu đời
- noblesse de finance
quý tộc mua tước
- noblesse d'épée
quý tộc vũ công
- noblesse de robe
quý tộc pháp đình
- noblesse d'extraction
quý tộc nguồn gốc xa xưa
- noblesse oblige
vì cương vị mà phải làm