Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
noblesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tầng lớp quý tộc
  • tước vị quý tộc
  • (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao
    • Noblesse des sentiments
      sự cao thượng của tình cảm
    • noblesse d'ancienne roche
      quý tộc lâu đời
    • noblesse de finance
      quý tộc mua tước
    • noblesse d'épée
      quý tộc vũ công
    • noblesse de robe
      quý tộc pháp đình
    • noblesse d'extraction
      quý tộc nguồn gốc xa xưa
    • noblesse oblige
      vì cương vị mà phải làm
Related words
Related search result for "noblesse"
Comments and discussion on the word "noblesse"