Jump to user comments
danh từ
- sự sắp xếp gọn gàng trật tự
- sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)
- sự trang sức; vật trang sức
- (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió
- (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn
- (số nhiều) những điều thêm thắt
- to tell the truth without any trimmings
nói sự thật không thêm thắt gì
- (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra
- (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn
- (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời