Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trimestriel
Jump to user comments
tính từ
  • ba tháng một lần (kỳ), hằng quý
    • Revue trimestrielle
      tạp chí ba tháng một kỳ
Related search result for "trimestriel"
Comments and discussion on the word "trimestriel"