Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trimbalage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự khệ nệ đem theo
    • Trimbalage des bagages
      sự khệ nệ đem theo hành lý
Related search result for "trimbalage"
Comments and discussion on the word "trimbalage"