Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trieur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người chọn, người lựa, người lựa chọn
    • Trieur de minerai
      người lựa quặng
  • máy chọn
    • Trieur de graines
      máy chọn hạt
Related search result for "trieur"
Comments and discussion on the word "trieur"