Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trickiness
/'trikinis/
Jump to user comments
danh từ
  • trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt
  • (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối
    • the trickiness of a machine
      tính chất phức tạp của một cái máy
Related words
Related search result for "trickiness"
Comments and discussion on the word "trickiness"