Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trichord
/traikɔ:d/
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) có ba dây (đàn)
danh từ
  • (âm nhạc) đàn ba dây
Related search result for "trichord"
Comments and discussion on the word "trichord"