Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tri
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lựa chọn, sự lựa
    • Faire le tri des semences
      lựa hạt giống
  • sự chia chọn
    • Bureau de tri
      phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)
Related search result for "tri"
Comments and discussion on the word "tri"