French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- giật mình
- Le bruit la fait tressauter
tiếng động làm cho chị ấy giật mình
- làm rùng chuyển, làm nẩy lên
- Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres
cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên