French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự run
- Tremblement de la main
sự run tay
- sự rung
- Le tremblement d'un pont suspendu
sự rung của chiếc cầu treo
- sự run sợ
- et tout le tremblement
(thân mật) và những cái khác
- Causer honneur, loyauté et tout le tremblement
nói chuyện về danh dự, lòng trung thực và những cái khác
- tremblement de terre
động đất
- tremblement de terre artificiel
động đất nhân tạo
- tremblement de terre désastreux
động đất gây tai hoạ
- tremblement de terre instrumental
động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
- tremblement de terre léger
động đất nhẹ
- tremblement de terre périphérique
động đất ngoại vi