Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
travestir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giả trang
    • Travestir un homme en femme
      giả trang người đàn ông thành đàn bà
  • (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc
    • Travestir la pensée de quelqu'un
      xuyên tạc tư tưởng của ai
  • (văn học) mô phỏng đùa, nhại
    • Travestir le poème de Nguyen Du
      nhại bài thơ của Nguyễn Du
Related search result for "travestir"
Comments and discussion on the word "travestir"