Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
travelog
/'trævəloug/
Jump to user comments
danh từ
  • buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) travelogue)
Related search result for "travelog"
Comments and discussion on the word "travelog"