Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trapu
Jump to user comments
tính từ
  • béo lùn
    • Un homme trapu
      một người béo lùn
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi
    • Être trapu en mathématiques
      giỏi toán
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) hóc búa
    • Un problème trapu
      bài toán hóc búa
Related search result for "trapu"
Comments and discussion on the word "trapu"