Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trappings
/'træpiɳz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • bộ đồ ngựa
  • đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
Related search result for "trappings"
Comments and discussion on the word "trappings"