Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trao đổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Chuyển qua lại cho nhau những vật tương đương nào đó (nói khái quát). Trao đổi thư từ. Trao đổi hàng hoá. Trao đổi tù binh. Trao đổi ý kiến. 2 (kng.). Trao đổi ý kiến (nói tắt). Có vấn đề cần trao đổi.
Related search result for
"trao đổi"
Words contain
"trao đổi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trao đổi
trao
trao tráo
trao trả
trao tay
Triệu Việt
giả
ngân hàng
tiền tệ
luận bàn
more...
Comments and discussion on the word
"trao đổi"